Contents
- 1 1. Ưu điểm của Tủ lạnh cánh kính Funiki Inverter HR T8286GB 286 lít
- 2 2. Mô tả chi tiết của Tủ lạnh cánh kính Funiki Inverter HR T8286GB 286 lít
- 3 Công nghệ Double Inverter tiết kiệm điện năng:
- 4 Mặt kính cường lực sang trọng:
- 5 Ngăn đông lớn cho bảo quản nhiều thực phẩm
- 6 Làm lạnh đa chiều:
- 7 Công nghệ khử mùi kháng khuẩn nano bạc:
- 8 Khay kính cường lực chắc chắn:
- 9 Ngăn rau quả rộng và giữ độ ẩm cao:
1. Ưu điểm của Tủ lạnh cánh kính Funiki Inverter HR T8286GB 286 lít
- Tủ lạnh cánh kính ngăn đá trên
- Dung tích 286L
- Làm lạnh gián tiếp
- Công nghệ Double Inverter
- Kích thước tổng (RxSxC): 594x653x1514 mm
- Môi chất lạnh R600a
- Các sản phẩm tủ lạnh cánh kính Funiki inverter HR T8286GB được sản xuất trên dây truyền hiện đại đạt chuẩn Châu Âu. Áp dụng công nghệ tiên tiến: Công nghệ INVERTER, Công nghệ SILVER NANO, Máy nén được sản xuất bởi các hãng danh tiếng trên thế giới.
2. Mô tả chi tiết của Tủ lạnh cánh kính Funiki Inverter HR T8286GB 286 lít
– Hàng chính hãng 100% nguyên đai nguyên kiện.
– Chính sách đổi trả linh hoạt 1 đổi 1 (lỗi kỹ thuật).
– Đội ngũ tư vấn, lắp đặt chuyên nghiệp, chuẩn quy trình.
– Giá cạnh tranh nhất thị trường.
– Giao hàng nhanh.
– Giao hàng miễn phí toàn quốc ( áp dụng cho đơn hàng 20 bộ sản phẩm ).
– Sẵn sàng chịu trách nhiệm và xử lý đến cùng với các thiếu sót của công ty trong quá trình bán hàng.
Liên hệ ngay với HÙNG ANH để mua được chiếc Tủ lạnh cánh kính Funiki Inverter HR T8286GB 286 lít 46 lít cũng như sản phẩm tủ lạnh, điện máy chất lượng với giá tốt nhất thị trường.
Để đặt mua hàng và được tư vấn những sản phẩm tốt nhất với những ưu đãi đặc biệt, gọi ngay: 0974.700.899 hoặc 02463.282.245
Thông số kỹ thuật Tủ lạnh cánh kính Funiki Inverter HR T8286GB 286 lít:
| Tên model | HR T8286GB | |
| Nguồn điện | Điện áp | 220V-50Hz |
| Công suất danh định | 50W | |
| Công suất xả đá | 120W | |
| Ngoại quan | Kiểu tủ | 2 cánh / Ngăn đá trên |
| Vật liệu cánh tủ | Mặt kính | |
| Kiểu tay nắm | Dọc/ ẩn | |
| Thể tích (Hiện đang áp dụng) |
Tổng (Net Volume – L) | 286 |
| Ngăn đông_FC (L) | 78 | |
| Ngăn mát_PC (L) | 208 | |
| Kích thước sản phẩm | Rộng (mm) | 594 |
| Cao (mm) | 1514 | |
| Sâu (mm) | 653 | |
| Kích thước đóng gói | Rộng (mm) | 645 |
| Cao (mm) | 1550 | |
| Sâu (mm) | 698 | |
| Khối lượng | Sản phẩm (Kg) | 55.5 kg |
| Đóng gói (Kg) | 61 kg | |
| Chỉ số [Điện năng tiêu thụ (kWH/y) HIỆU SUẤT NĂNG LƯỢNG – trong tem] | 1,80 | |
| Sao năng lượng | 5 | |
| Tiêu chuẩn năng lượng | TCVN 7828:2016 / TCVN 7829:2016 | |
| Chứng nhận hợp quy (EMC) | Phù hợp với QCVN 9:2012/BKHCN | |
| Nội thất | Khay làm đá | Không |
| Hộp đựng đá | Không | |
| Khay chia ngăn đông | Có / kính cường lực | |
| Kệ trên cánh ngăn đông | Có | |
| Ngăn nhiệt độ thấp (Chill case) | Có | |
| Khay chia ngăn mát | Có / kính cường lực | |
| Ngăn rau | Có / ngăn kín | |
| Khay trứng | Không | |
| Kệ trên cánh ngăn mát | Có | |
| Tính năng khác | Khóa cánh (Đông / mát) | Không |
| Khóa khay kính (Đông / mát) | Không | |
| Cánh đảo (Trái / Phải) | Không | |
| Winter look | Không | |
| Vít cố định thân tủ | Không | |
| Buzzer | Có | |
| Đèn diệt khuẩn UVA (Blue LED) | Không | |
| Siliver Nano | Có | |
| Điều khiển | Vị trí bảng điều khiển | Bên trong |
| Kiểu điều khiển nhiệt độ | Bảng ĐK điện tử / Núm vặn | |
| Compressor | Kiểu máy nén | Inverter / 220V-50Hz |
| Gas | R600a | |
| Rã đông | Tự động | |
| Kiểu làm lạnh | Gián tiếp | |













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.